--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỏ vẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỏ vẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỏ vẻ
+ verb
to show, to prove to be, to appear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỏ vẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỏ vẻ"
:
tài vụ
tại vì
tạp vụ
thay vì
thi vị
thời vụ
thú vị
thú vui
tò vò
tỏ vẻ
more...
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
tỏ vẻ
:
to show, to prove to be, to appear
+
tốt nghiệp
:
to graduate, graduate
+
sè sè
:
Nearly level to th ground"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du)A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside
+
cầm tù
:
Keep in prison, imprison, jail
+
cảnh
:
Sight, scenery, landscapengắm cảnh đêm trăngto contemplate a moon-light scenerycảnh ngày mùa nhộn nhịp ở nông thônthe sight of bustling harvesting days in the countryside